Có 2 kết quả:
餐桌轉盤 cān zhuō zhuàn pán ㄘㄢ ㄓㄨㄛ ㄓㄨㄢˋ ㄆㄢˊ • 餐桌转盘 cān zhuō zhuàn pán ㄘㄢ ㄓㄨㄛ ㄓㄨㄢˋ ㄆㄢˊ
cān zhuō zhuàn pán ㄘㄢ ㄓㄨㄛ ㄓㄨㄢˋ ㄆㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) revolving tray on a dining table
(2) lazy Susan
(2) lazy Susan
Bình luận 0
cān zhuō zhuàn pán ㄘㄢ ㄓㄨㄛ ㄓㄨㄢˋ ㄆㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) revolving tray on a dining table
(2) lazy Susan
(2) lazy Susan
Bình luận 0