Có 2 kết quả:

餐桌轉盤 cān zhuō zhuàn pán ㄘㄢ ㄓㄨㄛ ㄓㄨㄢˋ ㄆㄢˊ餐桌转盘 cān zhuō zhuàn pán ㄘㄢ ㄓㄨㄛ ㄓㄨㄢˋ ㄆㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) revolving tray on a dining table
(2) lazy Susan

Từ điển Trung-Anh

(1) revolving tray on a dining table
(2) lazy Susan